Chào Mai Hương! Cảm ơn bạn đã tin tưởng và gửi câu hỏi đến chuyên mục Hỏi đáp của Bệnh viện Đại học Phenikaa. Liệu ung thư vú có tính di truyền? Đây là thắc mắc phổ biến nhất khi có người thân mắc bệnh này. Nghiên cứu khẳng định ung thư vú có yếu tố di truyền nhưng bệnh còn kết hợp bởi nhiều yếu tố khác như lối sống, chế độ ăn uống, môi trường sống. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh để có biện pháp bảo vệ sức khỏe hiệu quả.
Ung thư vú có di truyền không?
Ung thư vú có thể di truyền nhưng không phải tất cả trường hợp đều do yếu tố này. Thực tế, chỉ khoảng 5 - 10% ca ung thư vú xuất phát từ đột biến gen được truyền trong gia đình, phổ biến nhất là gen BRCA1 và BRCA2. Những người mang gen đột biến này có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nhiều so với bình thường, song không có nghĩa chắc chắn sẽ bị ung thư.
Ngoài ra, nếu trong gia đình có mẹ, chị gái hoặc con gái từng mắc ung thư vú, nguy cơ mắc bệnh cao hơn bình thường. Tuy nhiên, phần lớn trường hợp ung thư vú lại liên quan đến lối sống, môi trường và yếu tố nội tiết. Vì vậy, dù có hay không yếu tố di truyền, phụ nữ vẫn nên chủ động tầm soát định kỳ và duy trì thói quen sống lành mạnh để bảo vệ sức khỏe.
Ung thư vú có yếu tố di truyền, nhưng không phải mọi trường hợp đều do gen gây ra
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú
Các yếu tố nguy cơ ung thư vú là những điều kiện hoặc đặc điểm có thể làm tăng khả năng mắc bệnh. Tuy nhiên, sự hiện diện của một hay nhiều yếu tố nguy cơ không có nghĩa chắc chắn sẽ bị ung thư vú. Ngược lại, nhiều phụ nữ vẫn được chẩn đoán ung thư vú dù trước đó không có yếu tố nguy cơ rõ ràng.
Dưới đây là những yếu tố đã được ghi nhận có liên quan đến nguy cơ ung thư vú, trong đó bao gồm:
- Giới tính: Phụ nữ có khả năng mắc ung thư vú cao hơn rất nhiều so với nam giới.
- Tuổi tác: Nguy cơ tăng dần theo tuổi, đặc biệt sau 40.
- Tiền sử tổn thương vú lành tính: Những trường hợp sinh thiết phát hiện tăng sản không điển hình (ADH) hoặc ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ (LCIS) thường có nguy cơ cao hơn.
- Tiền sử cá nhân về ung thư vú: Người từng mắc ung thư vú ở một bên có nguy cơ tái phát hoặc phát triển ung thư ở bên còn lại.
- Yếu tố gia đình: Nếu mẹ, chị em gái hoặc con gái mắc ung thư vú, đặc biệt khi bệnh khởi phát sớm, nguy cơ ở các thành viên khác cũng tăng. Tuy nhiên, phần lớn bệnh nhân ung thư vú lại không có tiền sử gia đình.
- Di truyền gen: Trả lời cho thắc mắc ung thư vú có di truyền không, các chuyên gia cho biết một số đột biến gen có thể truyền từ cha mẹ sang con, làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Hai gen BRCA1 và BRCA2 là những đột biến thường gặp và cũng liên quan đến một số loại ung thư khác.
- Tiếp xúc với bức xạ: Người từng xạ trị vùng ngực từ khi còn nhỏ hoặc ở tuổi thiếu niên có nguy cơ cao hơn.
- Béo phì: Cân nặng dư thừa, nhất là sau giai đoạn mãn kinh, được xem là yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư vú.
- Dậy thì sớm: Bắt đầu có kinh nguyệt trước 12 tuổi.
- Mãn kinh muộn: Bước vào giai đoạn mãn kinh ở độ tuổi lớn hơn bình thường.
- Sinh con muộn hoặc không sinh con: Sinh con đầu lòng sau 30 tuổi hoặc chưa từng mang thai có thể làm tăng nguy cơ.
- Liệu pháp hormone sau mãn kinh: Việc dùng estrogen kết hợp progesterone để giảm triệu chứng mãn kinh có thể làm tăng nguy cơ, nhưng nguy cơ này sẽ giảm sau khi ngừng thuốc.
- Rượu bia: Uống nhiều rượu được chứng minh có liên quan rõ rệt đến nguy cơ mắc ung thư vú.
Béo phì và ít vận động có thể làm gia tăng khả năng mắc ung thư vú
Phương pháp tầm soát ung thư vú
Việc tầm soát ung thư vú đặc biệt quan trọng đối với những người có tiền sử gia đình mắc bệnh hoặc mang gen đột biến liên quan. Dưới đây là những phương pháp được các chuyên gia khuyến nghị, giúp phát hiện sớm và kiểm soát nguy cơ hiệu quả hơn.
1. Siêu âm tuyến vú
Siêu âm tuyến vú là phương pháp chẩn đoán hình ảnh phổ biến giúp khảo sát mô tuyến vú nằm ngay dưới da. Kỹ thuật này sử dụng sóng siêu âm để ghi nhận và tái tạo hình ảnh cấu trúc bên trong tuyến vú, sau đó hiển thị trực tiếp trên màn hình. Nhờ đó, bác sĩ có thể quan sát được những tổn thương hoặc bất thường mà mắt thường không thể phát hiện.
Phương pháp siêu âm tuyến vú được xem là cách kiểm tra và tầm soát bệnh lý vú hiệu quả, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường hoặc nguy cơ ung thư vú. Ưu điểm của kỹ thuật này là thực hiện nhanh chóng, an toàn, không gây hại, chi phí hợp lý và cho kết quả gần như ngay lập tức.
2. Chụp X-quang tuyến vú (Mammography) và cộng hưởng từ tuyến vú (MRI)
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp nhũ ảnh và cộng hưởng từ vú đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm ung thư vú. Với Mammography, phụ nữ trên 40 tuổi hoặc những người có nguy cơ cao sẽ dễ dàng phát hiện được các khối u nhỏ hoặc những điểm vi vôi hóa bất thường.
Chụp MRI tuyến vú được chỉ định trong trường hợp tuyến vú dày. MRI tuyến vú có độ nhạy cao hơn, thường được chỉ định kết hợp với nhũ ảnh đối với phụ nữ mang gen BRCA1/BRCA2. Nhờ đó, MRI có thể phát hiện những tổn thương cực nhỏ ngay cả khi chưa xuất hiện triệu chứng. Tần suất thực hiện các phương pháp này thường là hàng năm hoặc theo chỉ định cụ thể của bác sĩ cho nhóm có nguy cơ cao.
3. Khám lâm sàng
Bên cạnh xét nghiệm gen, khám vú lâm sàng định kỳ cũng là một bước quan trọng trong tầm soát ung thư vú di truyền. Đây là phương pháp được thực hiện trực tiếp bởi bác sĩ chuyên khoa ung bướu hoặc sản phụ khoa nhằm phát hiện những bất thường mà việc tự khám tại nhà có thể bỏ sót.
Trong quá trình thăm khám, bác sĩ sẽ kiểm tra hình dạng, kích thước vú, tình trạng núm vú cũng như hạch vùng nách. Tùy vào mức độ nguy cơ của từng người, việc khám vú lâm sàng thường được khuyến nghị từ 6 đến 12 tháng một lần.
Khám lâm sàng vú giúp phát hiện sớm dấu hiệu bất thường ở phụ nữ có nguy cơ di truyền
4. Xét nghiệm gen BRCA1/BRCA2 cho người có yếu tố nguy cơ
Xét nghiệm gen BRCA1/BRCA2 là phương pháp tiên tiến thường được chỉ định giúp xác định chính xác đột biến gen làm tăng nguy cơ ung thư vú. Đây không phải là xét nghiệm thường quy tầm soát ung thư vú, nhưng được bác sĩ khuyến khích trong trường hợp gia đình đã có người mắc bệnh. Kết quả xét nghiệm này giúp bác sĩ xây dựng kế hoạch theo dõi, phòng ngừa và điều trị phù hợp.
Cách phòng ngừa ung thư vú di truyền
Nhiều người thắc mắc ung thư vú có di truyền không và liệu có thể phòng ngừa được hay không. Mặc dù yếu tố di truyền không thể thay đổi, bạn hoàn toàn có thể chủ động giảm nguy cơ phát triển ung thư vú bằng những biện pháp sau:
1. Kiểm soát cân nặng và rèn luyện thể chất hằng ngày
Béo phì làm tăng lượng estrogen - hormone thúc đẩy tế bào ung thư vú phát triển. Kiểm soát cân nặng ở mức hợp lý do đó trở thành yếu tố then chốt. Kết hợp với tập thể dục đều đặn ít nhất 150 phút/tuần, bạn có thể cân bằng hormone tự nhiên và tăng cường hệ miễn dịch.
2. Chế độ dinh dưỡng là nền tảng quan trọng để phòng tránh bệnh
Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc phòng bệnh. Bạn nên:
- Tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, các loại hạt để bổ sung chất xơ, vitamin và chất chống oxy hóa.
- Hạn chế chất béo bão hòa (có nhiều trong mỡ động vật, đồ chiên rán, thức ăn nhanh) vì chúng có thể làm tăng nguy cơ ung thư.
- Bổ sung thực phẩm giàu omega-3 như cá hồi, cá mòi, hạt lanh để hỗ trợ sức khỏe tim mạch và giảm viêm.
3. Hạn chế rượu bia và thuốc lá
Nhiều nghiên cứu đã chứng minh, rượu bia làm tăng nguy cơ ung thư vú do ảnh hưởng đến hormone estrogen và khả năng sửa chữa DNA của tế bào. Thuốc lá cũng chứa nhiều chất gây ung thư, tác động tiêu cực đến toàn bộ cơ thể. Vì vậy, việc hạn chế hoặc loại bỏ rượu bia, thuốc lá sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho sức khỏe.
4. Cho con bú
Phụ nữ cho con bú trong thời gian dài (ít nhất 6 tháng trở lên) được chứng minh có nguy cơ mắc ung thư vú thấp hơn. Việc này giúp mô vú ít tiếp xúc với estrogen hơn, đồng thời kích thích quá trình loại bỏ các tế bào bất thường ra khỏi tuyến vú.
5. Can thiệp y tế với trường hợp nguy cơ cao
Với những người mang gen đột biến BRCA1, BRCA2 hoặc các gen liên quan khác, bác sĩ có thể tư vấn:
- Sử dụng thuốc phòng ngừa (như tamoxifen, raloxifene) để giảm nguy cơ phát triển ung thư vú.
- Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú dự phòng hoặc cắt buồng trứng – biện pháp này thường được cân nhắc với những phụ nữ có nguy cơ rất cao, nhằm giảm đến 90 - 95% nguy cơ mắc bệnh. Quyết định sẽ được đưa ra sau khi tham khảo kỹ lưỡng với bác sĩ chuyên khoa.
Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh giàu rau củ, trái cây giúp giảm nguy cơ ung thư vú di truyền
Kết luận
Câu hỏi “Ung thư vú có di truyền không?” không chỉ là mối lo của riêng bạn mà còn của nhiều phụ nữ khác. Điều quan trọng là chúng ta có thể phòng ngừa và kiểm soát nguy cơ thông qua tầm soát định kỳ. Trung tâm Ung bướu Bệnh viện Đại học Phenikaa được đầu tư hệ thống máy PET/CT và SPECT/CT hiện đại, tích hợp công nghệ tiên tiến nhất hiện nay. Nhờ khả năng kết hợp hình ảnh giải phẫu với hình ảnh chức năng, các thiết bị này giúp bác sĩ đánh giá toàn diện tình trạng của người bệnh, phát hiện chính xác ngay cả những tổn thương nhỏ nhất, từ đó giảm thiểu nguy cơ bỏ sót và hỗ trợ xây dựng phác đồ điều trị tối ưu. Nếu bạn có thắc mắc hoặc thuộc nhóm có yếu tố nguy cơ cao, đội ngũ chuyên gia của Trung tâm Ung bướu sẵn sàng tư vấn chi tiết. Bạn hãy liên hệ ngay hotline 1900 886648 để được hỗ trợ đặt lịch khám và tư vấn chuyên sâu.